churning /y học/
sự nhào nhuyễn bơ
churning /xây dựng/
sự nhào nhuyễn bơ
churning /thực phẩm/
sự nhào nhuyễn bơ
churning /thực phẩm/
sự nhào nhuyễn bơ
churning /thực phẩm/
sự đánh kem
churning /thực phẩm/
sự đánh kem
air agitation, churning
sự khuấy trộn không khí
beat, churning, inversion
sự đảo