TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chạy lệch tâm

sự chạy lệch tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

sự đảo

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

sự mòn lệch.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

sự chạy lệch tâm

running out of center

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

running out of centre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 out of true

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

run out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 running out of center

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 running out of centre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wandering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drift

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wandering

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

run out n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

sự chạy lệch tâm

Verlaufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

run out n.

Sự chạy lệch tâm, sự đảo, sự mòn lệch.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verlaufen /nt/CT_MÁY/

[EN] drift, running out of center (Mỹ), running out of centre (Anh), wandering

[VI] sự chạy lệch tâm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

running out of center, out of true

sự chạy lệch tâm

run out

sự chạy lệch tâm

running out of centre

sự chạy lệch tâm

running out of center

sự chạy lệch tâm

 run out, running out of center, running out of centre, wandering

sự chạy lệch tâm