TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wandering

sự dịch chuyển

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự uốn khúc

 
Tự điển Dầu Khí

sự uốn khúc pole ~ sự dịch chuyển cực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

di động

 
Từ điển toán học Anh-Việt

quanh co

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

uốn khúc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chạy lệch tâm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

wandering

wandering

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

drift

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

running out of center

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

running out of centre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

wandering

Verlaufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verlaufen /nt/CT_MÁY/

[EN] drift, running out of center (Mỹ), running out of centre (Anh), wandering

[VI] sự chạy lệch tâm

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

wandering

quanh co, uốn khúc

Từ điển toán học Anh-Việt

wandering

di động

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

wandering

sự dịch chuyển ; sự uốn khúc pole ~ sự dịch chuyển cực

Tự điển Dầu Khí

wandering

o   sự dịch chuyển, sự uốn khúc