sinuous /toán & tin/
có dạng (hình) sóng
sinuous /toán & tin/
có dạng hình sin
sinuous /toán & tin/
có dạng hình sóng
sinuous /xây dựng/
ngoằn nghèo
sine-shaped, sinuous, sinusoidal
có hình sin
sinuous, tortuous, wandering, winding
quanh co
meander, meandering, meandrine, sinuous
ngoằn ngoèo