TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có dạng hình sin

có dạng hình sin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

có dạng hình sóng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

có dạng hình sin

 sinuous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sinuous

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In der Energietechnik werden überwiegend sinus­ förmige Wechselspannungen verwendet.

Trong kỹ thuật năng lượng, phần lớn điện áp xoay chiều được sử dụng có dạng hình sin.

Từ điển toán học Anh-Việt

sinuous

có dạng hình sin, có dạng hình sóng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sinuous /toán & tin/

có dạng hình sin