Việt
có dạng sóng
có làn sóng
gợn sóng
có vân sóng
lượn sóng
có hình sóng
Anh
wavy
fluted
waveform
corrugated
undular
sinuous
Đức
gewellt
wellig
KnabberBlechscheren (Bild 4) schneiden dünne Bleche – auch gebogene und gewellte – ohne Deformation der Blechoberfläche.
Kìm cắt tôn dập đột (Hình 4) cắt tôn mỏng, tôn bị uốn và có dạng sóng mà không gây biến dạng bề mặt tấm tôn.
wellig /(Adj.)/
gợn sóng; lượn sóng; có dạng sóng; có hình sóng;
có dạng sóng, gợn sóng
có vân sóng, có dạng sóng, có làn sóng
gewellt /adj/SỨ_TT/
[EN] wavy
[VI] có dạng sóng
gewellt /adj/GIẤY/
[EN] corrugated, fluted
[VI] có dạng sóng, có làn sóng
sinuous /toán & tin/
có dạng (hình) sóng
waveform /xây dựng/