kurvenförmig /(Adj.)/
có dạng đường cong;
uôn;
quanh co;
beschreiben /(st. V.; hat)/
tạo thành đường cong;
có dạng đường cong;
vẽ đường cong;
dòng sông uốn khúc như một vòng cung : der Fluss beschreibt einen Bogen vẽ một đường tròn quanh điềm M. : einen Kreis um den Punkt M beschreiben