TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có dạng đường cong

có dạng đường cong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quanh co

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo thành đường cong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẽ đường cong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có dạng đường cong

kurvenförmig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wird die Federrate größer mit zunehmendem Federweg, z.B. bei geschichteten Blattfedern oder kegeligen Schraubenfedern, so verläuft die Kennlinie gekrümmt.

Nếu hệ số đàn hồi tăng khi hành trình lò xo tăng, thí dụ ở lò xo lá nhiều lớp hay lò xo xoắn ốc hình côn, đường đặc tính đàn hồi lò xo sẽ có dạng đường cong.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Fluss beschreibt einen Bogen

dòng sông uốn khúc như một vòng cung

einen Kreis um den Punkt M beschreiben

vẽ một đường tròn quanh điềm M.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kurvenförmig /(Adj.)/

có dạng đường cong; uôn; quanh co;

beschreiben /(st. V.; hat)/

tạo thành đường cong; có dạng đường cong; vẽ đường cong;

dòng sông uốn khúc như một vòng cung : der Fluss beschreibt einen Bogen vẽ một đường tròn quanh điềm M. : einen Kreis um den Punkt M beschreiben