beschreiben /(st. V.; hat)/
viết đầy;
viết hết (voll schreiben);
viele Seiten beschrei ben : viết đầy nhiều trang giấy das Manuskript darf nur einseitig beschrieben werden : bản thảo chì được viết trên một mặt giấy.
beschreiben /(st. V.; hat)/
mô tả;
miêu tả;
khắc họa (schildern, darstellen, erklären);
den Täter genau beschreiben : miêu tả chính xác thủ phạm es ist nicht zu beschreiben, wie entsetzt ich war : không thể diễn tả được là tôi đã sợ đến mức nào.
beschreiben /(st. V.; hat)/
tạo thành đường cong;
có dạng đường cong;
vẽ đường cong;
der Fluss beschreibt einen Bogen : dòng sông uốn khúc như một vòng cung einen Kreis um den Punkt M beschreiben : vẽ một đường tròn quanh điềm M.