TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beschreiben

mô tả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miêu tả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khắc họa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viết đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viét hét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẽ hình ngoại tiểp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viết hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo thành đường cong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có dạng đường cong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẽ đường cong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

beschreiben

describe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

beschreiben

beschreiben

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

beschreiben

décrire

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beschreiben Sie dazu den Prüfablauf!

Hãy mô tả trình tự thí nghiệm!

Beschreiben Sie Möglichkeiten zur Abhilfe!

Trình bày các biện pháp khắc phục.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Beschreiben Sie die Bodenentstehung.

Mô tả sự hình thành đất.

Beschreiben Sie das Zustandekommen einer Peptidbindung.

Mô tả sự hình thành của một peptide.

Beschreiben Sie den Aufbau von Mitochondrien.

Mô tả cấu trúc của ty thể.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viele Seiten beschrei ben

viết đầy nhiều trang giấy

das Manuskript darf nur einseitig beschrieben werden

bản thảo chì được viết trên một mặt giấy.

den Täter genau beschreiben

miêu tả chính xác thủ phạm

es ist nicht zu beschreiben, wie entsetzt ich war

không thể diễn tả được là tôi đã sợ đến mức nào.

der Fluss beschreibt einen Bogen

dòng sông uốn khúc như một vòng cung

einen Kreis um den Punkt M beschreiben

vẽ một đường tròn quanh điềm M.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschreiben /(st. V.; hat)/

viết đầy; viết hết (voll schreiben);

viele Seiten beschrei ben : viết đầy nhiều trang giấy das Manuskript darf nur einseitig beschrieben werden : bản thảo chì được viết trên một mặt giấy.

beschreiben /(st. V.; hat)/

mô tả; miêu tả; khắc họa (schildern, darstellen, erklären);

den Täter genau beschreiben : miêu tả chính xác thủ phạm es ist nicht zu beschreiben, wie entsetzt ich war : không thể diễn tả được là tôi đã sợ đến mức nào.

beschreiben /(st. V.; hat)/

tạo thành đường cong; có dạng đường cong; vẽ đường cong;

der Fluss beschreibt einen Bogen : dòng sông uốn khúc như một vòng cung einen Kreis um den Punkt M beschreiben : vẽ một đường tròn quanh điềm M.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

beschreiben

décrire

beschreiben

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beschreiben /vt/

1. mô tả, miêu tả, tả, khắc họa; 2. viết đầy, viét hét; 3. (toán) vẽ hình ngoại tiểp.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

beschreiben

[EN] describe process

[VI] mô tả

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

beschreiben

describe