TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

décrire

beschreiben

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

décrire

décrire

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

décrire

décrire

beschreiben

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

décrire

décrire [dekRÎR] I. V. tr. [65] 1. Mô tả. Décrire une personne, une ville: Mô tả một người, một thành phố. Je renonce a décrire la confusion qui suivit: Tôi không muốn tẩ lại cảnh lôn xộn tiếp theo. 2. Vẽ, vạch (một đường cong). Les sinuosités que décrit la rivière: Những dường ngoằn ngoéo mà con sông vạch ra. 3. HÌNH Vạch, vẽ nên. Un point qui se meut décrit une ligne droite ou courbe: Mot diểm chuyển dộng vạch nên một dường thẳng hay dưòng cong. II. V. pron. Diên tả bằng loi. Une telle scène ne peut se décrire: Mot cảnh như vậy không thể diễn tả bằng lòi.