décrire
décrire [dekRÎR] I. V. tr. [65] 1. Mô tả. Décrire une personne, une ville: Mô tả một người, một thành phố. Je renonce a décrire la confusion qui suivit: Tôi không muốn tẩ lại cảnh lôn xộn tiếp theo. 2. Vẽ, vạch (một đường cong). Les sinuosités que décrit la rivière: Những dường ngoằn ngoéo mà con sông vạch ra. 3. HÌNH Vạch, vẽ nên. Un point qui se meut décrit une ligne droite ou courbe: Mot diểm chuyển dộng vạch nên một dường thẳng hay dưòng cong. II. V. pron. Diên tả bằng loi. Une telle scène ne peut se décrire: Mot cảnh như vậy không thể diễn tả bằng lòi.