TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vẽ đường cong

vẽ đường cong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo thành đường cong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có dạng đường cong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái vẽ đường cong

cái vẽ đường cong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
vẽ đường cong

vẽ đường cong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vẽ đường cong

curve tracing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curve tracing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cái vẽ đường cong

 plotter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
vẽ đường cong

plot a curve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vẽ đường cong

eine Kurve zeichnen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
vẽ đường cong

beschreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Fluss beschreibt einen Bogen

dòng sông uốn khúc như một vòng cung

einen Kreis um den Punkt M beschreiben

vẽ một đường tròn quanh điềm M.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschreiben /(st. V.; hat)/

tạo thành đường cong; có dạng đường cong; vẽ đường cong;

dòng sông uốn khúc như một vòng cung : der Fluss beschreibt einen Bogen vẽ một đường tròn quanh điềm M. : einen Kreis um den Punkt M beschreiben

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eine Kurve zeichnen /vi/TOÁN/

[EN] plot a curve

[VI] vẽ (một) đường cong

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

curve tracing

vẽ đường cong

 curve tracing, plot /toán & tin;xây dựng;xây dựng/

vẽ đường cong

 plotter

cái vẽ đường cong

 plotter /toán & tin/

cái vẽ đường cong

 plotter /xây dựng/

cái vẽ đường cong