Việt
vẽ đường cong
tạo thành đường cong
có dạng đường cong
cái vẽ đường cong
Anh
curve tracing
plot
plotter
plot a curve
Đức
eine Kurve zeichnen
beschreiben
der Fluss beschreibt einen Bogen
dòng sông uốn khúc như một vòng cung
einen Kreis um den Punkt M beschreiben
vẽ một đường tròn quanh điềm M.
beschreiben /(st. V.; hat)/
tạo thành đường cong; có dạng đường cong; vẽ đường cong;
dòng sông uốn khúc như một vòng cung : der Fluss beschreibt einen Bogen vẽ một đường tròn quanh điềm M. : einen Kreis um den Punkt M beschreiben
eine Kurve zeichnen /vi/TOÁN/
[EN] plot a curve
[VI] vẽ (một) đường cong
curve tracing, plot /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
plotter /toán & tin/
plotter /xây dựng/