TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uôn

có dạng đường cong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quanh co

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

uôn

kurvenförmig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine strenge Unterteilung in Scherteile und Mischteile (Bild 1) ist nicht immer möglich, da Scher- und Mischvorgänge miteinander einhergehen.

Sự phân định rõ ràng bộ phận cắt và bộ phận trộn (Hình 1) không phải uôn luôn dễ dàng, vì quá trình trộn và cắt tiến hành đồng thời với nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kurvenförmig /(Adj.)/

có dạng đường cong; uôn; quanh co;