TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hintensein

quanh co

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng vo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hintensein

hintensein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(b) bí mật, theo lô'i cửa sau

jmdn. am liebsten von hinten sehen (ugs.)

không ưa ai, không muôn nhìn thấy mặt ai

jmdn. von hinten an- sehen (tiếng lóng)

tỏ vẻ khinh thường ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hintensein /chậm hiểu, trí tuệ kém phát triển; von hinten durch die Brust [ins Auge] (tiếng lóng, đùa)/

(a) (nói) quanh co; vòng vo;

(b) bí mật, theo lô' i cửa sau : jmdn. am liebsten von hinten sehen (ugs.) : không ưa ai, không muôn nhìn thấy mặt ai jmdn. von hinten an- sehen (tiếng lóng) : tỏ vẻ khinh thường ai.