Việt
làm xoắn
uốn quăn
cuộn
uốn
Anh
curl
Đức
einrollen
Dabei wird der Torsionsstab auf Verdrehung beansprucht.
Tác động này làm xoắn thanh xoắn.
einrollen /vt/KT_DỆT/
[EN] curl
[VI] uốn quăn, làm xoắn, cuộn, uốn
curl /dệt may/