Việt
làm thành sóng
làm dợn sóng
dập hình sóng
uốn quăn
uô'n xoăn
Đức
wellen
Blech wellen
dập tôn dạng sóng
sich das Haar wellen lassen
uốn tóc lượn sóng.
wellen /(sw. V.; hat)/
làm thành sóng; làm dợn sóng; dập hình sóng; uốn quăn; uô' n xoăn;
dập tôn dạng sóng : Blech wellen uốn tóc lượn sóng. : sich das Haar wellen lassen
wellen /vt/
1. làm thành sóng; 2- uôn quăn, uôn xoăn, phi dê, uốn.