TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

krausen

uốn quăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uốn xoăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm quăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nhăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhăn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhíu lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gợn nhăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

krausen

krausen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Stirn krausen

nhăn trán.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

krausen /(sw. V.; hat)/

uốn quăn; uốn xoăn; làm quăn; làm nhăn;

die Stirn krausen : nhăn trán.

krausen /(sw. V.; hat)/

nhăn lại; nhíu lại;

krausen /(sw. V.; hat)/

(hàng vải) gợn nhăn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

krausen /xem kräuseln/

xem 1.