Việt
uốn quăn
uốn xoăn
làm quăn
làm nhăn
nhăn lại
nhíu lại
gợn nhăn
Đức
krausen
die Stirn krausen
nhăn trán.
krausen /(sw. V.; hat)/
uốn quăn; uốn xoăn; làm quăn; làm nhăn;
die Stirn krausen : nhăn trán.
nhăn lại; nhíu lại;
(hàng vải) gợn nhăn;
krausen /xem kräuseln/
xem 1.