TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đợt sóng

đợt sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ba động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dâng lên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tăng vọt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sóng cồn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uốn tóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phi dê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóc uốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóc phi dê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

the đôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đợt sóng

wave train

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wave train

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surge

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

đợt sóng

Welle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf Welle

n...

gekröpfte Welle

trục khuỷu, trục cơ; 5. (quân sự) the đôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Welle /f =, -n/

1. sóng, đợt sóng; 2. (vật lí) sóng; auf Welle n... sénden truyền trên làn sóng...; 3. [sự] uốn tóc, phi dê, tóc uốn, tóc phi dê; 4. (kĩ thuật) trục truyền; éine gekröpfte Welle trục khuỷu, trục cơ; 5. (quân sự) the đôi.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

surge

sự ba động, sự dâng lên, sự tăng vọt, đợt sóng, sóng cồn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wave train

đợt sóng

 wave train /điện/

đợt sóng

Một loại nhiễu sóng tồn tại trong những khoảng thời gian giới hạn như loạt sóng phát ra từ một loại tia lửa điện.