Việt
đoàn sóng
nhóm sóng
đợt sóng
Anh
wave train
Đức
Wellenzug
Wellenfolge
Wellengruppe
Pháp
train d'ondes
wave train /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Wellenzug
[EN] wave train
[FR] train d' ondes
Wellenfolge /f/ÂM/
[VI] đoàn sóng, nhóm sóng
Wellengruppe /f/ÂM/
[VI] đoàn sóng
Wellenzug /m/ÂM, V_LÝ, VLD_ĐỘNG/
[weiv trein]
o đoàn sóng; nhóm sóng