TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dauerwelle

của permanentwave

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

uốn tóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phi dê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóc uốn quăn giữ lâu nhờ hóa chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dauerwelle

perm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

dauerwelle

Dauerwelle

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dauerwelle /die/

tóc uốn quăn giữ lâu nhờ hóa chất;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dauerwelle /f =, -n/

sự] uốn tóc, phi dê;

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Dauerwelle

[DE] Dauerwelle

[EN] perm

[VI] (viết tắt) của permanentwave

Dauerwelle

[DE] Dauerwelle

[EN] perm

[VI] của permanentwave