Việt
nếp xếp hình tổ ong
nẹp áo
đưông viền
uốn tóc
phi dê.
nếp xếp hình tổ ong .
Đức
Rüsche
Krause
Rüsche /[’ryja], die; -, -n/
nếp xếp hình tổ ong (đăng ten, ren);
Rüsche /f =, -n/
nếp xếp hình tổ ong (ỏ đăng ten, ren).
Krause /f =, -n/
1. nếp xếp hình tổ ong (ỏ đăng ten, ren), nẹp áo, đưông viền; ren, đăng ten (ỏ áo phụ nữ); 2. [sự] uốn tóc, phi dê.