Việt
diềm xếp nếp
diềm gợn sóng
nếp xếp hình tổ ong
nẹp áo
đưông viền
uốn tóc
phi dê.
cổ áo xếp nếp
tay áo xếp nếp
tóc quăn
tóc xoăn
Anh
ruffle
Đức
Krause
Krause /die; -, -n/
cổ áo xếp nếp; tay áo xếp nếp;
tóc quăn; tóc xoăn;
Krause /f =, -n/
1. nếp xếp hình tổ ong (ỏ đăng ten, ren), nẹp áo, đưông viền; ren, đăng ten (ỏ áo phụ nữ); 2. [sự] uốn tóc, phi dê.
Krause /f/KT_DỆT/
[EN] ruffle
[VI] diềm xếp nếp, diềm gợn sóng