Việt
diềm gợn sóng
diềm xếp nếp
Anh
ruffle
Đức
Rüsche
Krause
Rüsche /f/KT_DỆT/
[EN] ruffle
[VI] diềm xếp nếp, diềm gợn sóng
Krause /f/KT_DỆT/
ruffle /hóa học & vật liệu/
ruffle /dệt may/