Việt
tóc xoăn
tóc quắn
lông xoắn
tốc quăn
tóc quăn
Anh
pilus tortus
Đức
Kraushaar
Gekrausel
Lockenhaar
Krause
das Gekrausel der Wellen
sóng lượn lăn tăn mặt nưóc gỢn lăn tăn.
Lockenhaar /das/
tóc xoăn; tốc quăn;
Krause /die; -, -n/
tóc quăn; tóc xoăn;
Kraushaar /das/
tốc quăn; tóc xoăn;
pilus tortus /dệt may/
lông xoắn, tóc xoăn
pilus tortus /y học/
Gekrausel /n -s/
tóc xoăn; das Gekrausel der Wellen sóng lượn lăn tăn mặt nưóc gỢn lăn tăn.
Kraushaar /n -(e)s, -e/
tóc quắn, tóc xoăn,