TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạy rà

chạy rà

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy ro đai

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

chạy cho trơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chạy rà

to run free

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

running-in n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

run in v.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

run in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 bed in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 running-in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chạy rà

einfahren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einlaufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einfahrbetrieb

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Gute Einlauffähigkeit

Khả năng chạy rà tốt

Bei Neufahrzeugen kann es durch das Einlaufen zu hö- herem Ölverbrauch kommen.

Những xe mới có thể hao phí nhiều hơn do chạy rà máy.

Die Abmaße r und t von diesen Konstruktionsma- ßen werden vom Hersteller beim Einlaufen der Rä- der ermittelt.

Sai số cho phép r và t của kích thước thiết kế được xác định bởi nhà sản xuất khi cho các bánh răng chạy rà.

v Reifen muss wegen des Aufrauens durch den Fahrbetrieb etwa 200 km in gemäßigter Weise eingefahren werden, damit er optimale Haftfähigkeit erhält.

Lốp xe mới do bị thô nhám khi chuyển động phải được chạy rà một cách vừa phải khoảng 200 km để lốp có khả năng bám đường tối ưu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einfahrbetrieb /m -(e)s/

sự] chạy rà, chạy cho trơn, chạy thủ (ô tô...)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einlaufen /(st. V.)/

chạy rà;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bed in

chạy rà

 running-in

chạy rà

 bed in, running-in /ô tô/

chạy rà

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einfahren /vt/ÔTÔ/

[EN] run in

[VI] chạy rà (động cơ)

einlaufen /vt/CT_MÁY/

[EN] run in

[VI] chạy rà

Từ điển ô tô Anh-Việt

running-in n.

Chạy rà

run in v.

Chạy rà, chạy ro đai

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chạy rà

(động cơ) einfahren vt chạy rông ziellos durchstreifen vt chạy sang hàng ngũ dịch zum Feinde überlaufen; kè chạy rà Überläufer m

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

to run free

chạy rà