Việt
s
chạy đến
chảy vào
hồi lưu
hẹp lại
co hẹp
gặp nhau
Đức
ziilaufen
eng ziilaufen
hẹp lại, co lại, co hẹp;
spitz [in éine Spitze] ziilaufen có
đầu nhọn.
ziilaufen /vi (/
1. (aufA) chạy đến; 2. chảy vào, hồi lưu; 3. hẹp lại, co hẹp, gặp nhau; eng ziilaufen hẹp lại, co lại, co hẹp; spitz [in éine Spitze] ziilaufen có đầu nhọn.