Việt
làm... trẻ ra
làm... trẻ lậi
làm mói lại
đổi mdi
cải tân
cách tân
tăng thành phần trẻ vào
trẻ hóa
làm giảm
rút gọn
rút ngắn
ưđc lược
co hẹp
Đức
verjüngen
verjüngen /vt/
1. làm... trẻ ra, làm... trẻ lậi, làm mói lại, đổi mdi, cải tân, cách tân; 2. tăng thành phần trẻ vào, trẻ hóa (tổ chúc); 3. (lũ thuật) làm giảm, rút gọn, rút ngắn, ưđc lược, co hẹp;