Việt
làm trẻ ra
làm trẻ lại
Đức
verjüngen
(nghĩa bóng) làm mới lại, đổi mới, cải tân, cách tân
diese Creme verjüngt ihre Haut
loại kem này làm da trẻ lại
du hast dich verjüngt
trông bạn trẻ ra.
verjüngen /[fear'jYrjon] (sw. V.; hat)/
làm trẻ ra; làm trẻ lại;
: (nghĩa bóng) làm mới lại, đổi mới, cải tân, cách tân loại kem này làm da trẻ lại : diese Creme verjüngt ihre Haut trông bạn trẻ ra. : du hast dich verjüngt