TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

press

bị nén

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị ép chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chật chội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chen chúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

co hẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị nén lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sát bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

men được ép chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

press

press

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Press- Schmieden

Rèn ép

Die plastifizierte Mischung fließt unter Einwirkung des Press- oder Spritzdruckes und der Temperatur in die Form.

Hỗn hợp được hóa dẻo chảy dưới tác động của áp suất ép hoặc áp suất phun và nhiệt độ trong khuôn.

Faserschnitzel oder Schnittfasern sind kurz geschnittene Rovingfasern, die als Verstärkungsmaterial für Press- und Füllmassen verwendet werden.

Sợi cắt vụn hoặc sợi cắt đoạn là những roving cắt ngắn, được sử dụng làm vật liệu gia cường trong hỗn hợp ép và hỗn hợp độn.

Mischungen die im Press- oder Spritzgießverfahren verarbeitet werden, erfordern eine relativ lange Fließzeit, um zu vermeiden, dass die Vulkanisation schon vor dem Füllen der Form beginnt.

Các hỗn hợp được gia công trong phương pháp ép hoặc đúc phun đòi hỏi thời gian chảy tương đối lâu để tránh sự lưu hóa bắt đầu trước khi cho hỗn hợp vào khuôn,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

press /[kom'prcs] (Ạdj.)/

(veraltet) bị nén; bị ép chặt; chật chội; chen chúc;

press /[kom'prcs] (Ạdj.)/

(Druckw ) co hẹp; bị nén (chữ, hàng ) lại;

press /(Adv.) (Ballspiele)/

gần; sát bên (eng, nah);

Press /he.fe, die/

men được ép chặt;