TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 thalweg

đường đáy lũng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đất trũng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 thalweg

 thalweg

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 talweg

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thalweg

đường đáy lũng

 thalweg

đất trũng

 thalweg /xây dựng/

đất trũng

 talweg, thalweg /xây dựng/

đường đáy lũng