Việt
hành trình đi xuống
chuyển động xuống dưới
trầm uất
đinh trệ
trầm trọng.
Anh
downward vertical movement
downstroke
Đức
Abwärtsbewegung
Pháp
mouvement de haut en bas
Abwärtsbewegung /f =, -en/
1. [sự] chuyển động xuống dưới; 2. [sự] trầm uất, đinh trệ, trầm trọng.
Abwärtsbewegung /f/CƠ/
[EN] downstroke
[VI] hành trình đi xuống
Abwärtsbewegung /IT-TECH/
[DE] Abwärtsbewegung
[EN] downward vertical movement
[FR] mouvement de haut en bas