TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hành trình đi xuống

hành trình đi xuống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hành trình đi xuống

downward stroke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

push stroke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 downward stroke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 push stroke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

down stroke n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

downstroke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hành trình đi xuống

Abwärts-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abwärtsbewegung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abwärtsgehender Kolbenhub

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abwärtshub

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Niedergang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Niederhub

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abwärts- /pref/CƠ/

[EN] downstroke

[VI] (thuộc) hành trình đi xuống

Abwärtsbewegung /f/CƠ/

[EN] downstroke

[VI] hành trình đi xuống

abwärtsgehender Kolbenhub /m/ÔTÔ/

[EN] downstroke

[VI] hành trình đi xuống (động cơ)

Abwärtshub /m/CNSX/

[EN] downstroke

[VI] hành trình đi xuống

Abwärtshub /m/ÔTÔ, CT_MÁY/

[EN] downstroke

[VI] hành trình đi xuống (động cơ)

Niedergang /m/CNSX/

[EN] downstroke

[VI] hành trình đi xuống (pittông)

Niederhub /m/ÔTÔ/

[EN] downstroke

[VI] hành trình đi xuống (động cơ)

Từ điển ô tô Anh-Việt

down stroke n.

Hành trình đi xuống (piston)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

downward stroke

hành trình đi xuống

push stroke

hành trình đi xuống (máy xọc răng)

 downward stroke /giao thông & vận tải/

hành trình đi xuống

 push stroke /giao thông & vận tải/

hành trình đi xuống (máy xọc răng)

 downward stroke /cơ khí & công trình/

hành trình đi xuống

 push stroke /cơ khí & công trình/

hành trình đi xuống (máy xọc răng)

 push stroke /cơ khí & công trình/

hành trình đi xuống (máy xọc răng)

 push stroke

hành trình đi xuống (máy xọc răng)

 downward stroke /hóa học & vật liệu/

hành trình đi xuống

 push stroke /hóa học & vật liệu/

hành trình đi xuống (máy xọc răng)