downward stroke
hành trình đi xuống
push stroke
hành trình đi xuống (máy xọc răng)
downward stroke /giao thông & vận tải/
hành trình đi xuống
push stroke /giao thông & vận tải/
hành trình đi xuống (máy xọc răng)
downward stroke /cơ khí & công trình/
hành trình đi xuống
push stroke /cơ khí & công trình/
hành trình đi xuống (máy xọc răng)
push stroke /cơ khí & công trình/
hành trình đi xuống (máy xọc răng)
push stroke
hành trình đi xuống (máy xọc răng)
downward stroke /hóa học & vật liệu/
hành trình đi xuống
push stroke /hóa học & vật liệu/
hành trình đi xuống (máy xọc răng)