TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

niedergang

hành trình đi xuống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thang tàu thuỷ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự diệt vong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiêu vong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự suy vong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự suy tàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sụp đổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thang nhỏ và dốc ở trên tàu thủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

niedergang

companionway

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

downstroke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

niedergang

Niedergang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Niedergangstreppe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

niedergang

descente

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

échelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

échelle de descente

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Niedergang,Niedergangstreppe /FISCHERIES/

[DE] Niedergang; Niedergangstreppe

[EN] companionway

[FR] descente; échelle; échelle de descente

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Niedergang /der/

(o PI ) (geh ) sự diệt vong; sự tiêu vong; sự suy vong; sự suy tàn; sự sụp đổ (Untergang, Verfall);

Niedergang /der/

(Seemannsspr ) thang nhỏ và dốc ở trên tàu thủy;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Niedergang /m/CNSX/

[EN] downstroke

[VI] hành trình đi xuống (pittông)

Niedergang /m/VT_THUỶ/

[EN] companionway

[VI] thang tàu thuỷ (đóng tàu)