Götterdämmerung /die (o. Pl.) (nord. Myth.)/
sự suy vong;
sự suy tàn;
ngày tận thế;
Dekadenz /[deka'dents], die; - (bildungsspr.)/
sự suy đồi;
sự suy tàn;
sự suy vong (Verfall, Entartung);
Verderben /das; -s/
(geh ) tai họa;
sự suy tàn;
sự suy vong;
sự đổ đốri;
đẩy ai vào cảnh suy sụp. ver.der.ben.brin.gend (Adj.): là tai họa, gây ra tai họa (verhängnisvoll). : jmdn. ins Verderben stürzen
Niedergang /der/
(o PI ) (geh ) sự diệt vong;
sự tiêu vong;
sự suy vong;
sự suy tàn;
sự sụp đổ (Untergang, Verfall);