TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngày tận thế

ngày tận thế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự tận thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự suy vong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự suy tàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngày thế mạt.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

ngày tận thế

 doomsday

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

doomsday

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

ngày tận thế

Endzeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

endzeitlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weltuntergang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Götterdämmerung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Einen Monat vor dem Weltende schließen die Geschäfte.

Một tháng trước ngày tận thế các cửa hang đóng cửa.

Das weiß jeder, In Bern ist es wie in allen großen und kleinen Städten. Ein Jahr vor dem Ende schließen die Schulen ihre Tore.

Ở Berne cũng như mọi thành phố lớn nhỏ khác: một năm trước ngày tận thế các trường học đều đống cửa.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

One month before the end, businesses close.

Một tháng trước ngày tận thế các cửa hang đóng cửa.

In Berne, it is just as in all cities and towns. One year before the end, schools close their doors.

Ở Berne cũng như mọi thành phố lớn nhỏ khác: một năm trước ngày tận thế các trường học đều đóng cửa.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

doomsday

Ngày tận thế, ngày thế mạt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Endzeit /die (o. PL)/

ngày tận thế;

endzeitlich /(Adj.)/

(thuộc) ngày tận thế;

Weltuntergang /der/

sự tận thế; ngày tận thế;

Götterdämmerung /die (o. Pl.) (nord. Myth.)/

sự suy vong; sự suy tàn; ngày tận thế;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 doomsday

ngày tận thế