Việt
ngày tận thế
sự tận thế
sự suy vong
sự suy tàn
ngày thế mạt.
Anh
doomsday
Đức
Endzeit
endzeitlich
Weltuntergang
Götterdämmerung
Einen Monat vor dem Weltende schließen die Geschäfte.
Một tháng trước ngày tận thế các cửa hang đóng cửa.
Das weiß jeder, In Bern ist es wie in allen großen und kleinen Städten. Ein Jahr vor dem Ende schließen die Schulen ihre Tore.
Ở Berne cũng như mọi thành phố lớn nhỏ khác: một năm trước ngày tận thế các trường học đều đống cửa.
One month before the end, businesses close.
In Berne, it is just as in all cities and towns. One year before the end, schools close their doors.
Ở Berne cũng như mọi thành phố lớn nhỏ khác: một năm trước ngày tận thế các trường học đều đóng cửa.
Ngày tận thế, ngày thế mạt.
Endzeit /die (o. PL)/
ngày tận thế;
endzeitlich /(Adj.)/
(thuộc) ngày tận thế;
Weltuntergang /der/
sự tận thế; ngày tận thế;
Götterdämmerung /die (o. Pl.) (nord. Myth.)/
sự suy vong; sự suy tàn; ngày tận thế;