TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

endzeit

ngày tận thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

endzeit

time of last stage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

endzeit

Endzeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grenzzeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

endzeit

temps de dernier stade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Endzeit,Grenzzeit /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Endzeit; Grenzzeit

[EN] time of last stage

[FR] temps de dernier stade

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Endzeit /die (o. PL)/

ngày tận thế;