Việt
chủ nghĩa suy đồi
sự suy đồi
sự suy tàn
sự suy vong
Đức
Dekadenz
Dekadenz /[deka'dents], die; - (bildungsspr.)/
sự suy đồi; sự suy tàn; sự suy vong (Verfall, Entartung);
Dekadenz /ỉ =/
ỉ = chủ nghĩa suy đồi; [tâm trạng, tinh thẩn, sự] suy đồi, sa sút, sút kém, suy bại, đồi bại, sa đọa, đồi trụy, tha hóa.