Việt
tai họa
sự suy tàn
sự suy vong
sự đổ đốri
Đức
Verderben
jmdn. ins Verderben stürzen
đẩy ai vào cảnh suy sụp. ver.der.ben.brin.gend (Adj.): là tai họa, gây ra tai họa (verhängnisvoll).
Verderben /das; -s/
(geh ) tai họa; sự suy tàn; sự suy vong; sự đổ đốri;
đẩy ai vào cảnh suy sụp. ver.der.ben.brin.gend (Adj.): là tai họa, gây ra tai họa (verhängnisvoll). : jmdn. ins Verderben stürzen