Việt
chuyển động xuống dưới
trầm uất
đinh trệ
trầm trọng.
Đức
Abwärtsbewegung
Abwärtsbewegung /f =, -en/
1. [sự] chuyển động xuống dưới; 2. [sự] trầm uất, đinh trệ, trầm trọng.