Việt
trầm cảm
u sầu
sầu muộn
Chán nản
nhụt chí
suy sút tinh thần
tr. uất
vùng áp thấp
Anh
Depression
acedia
depression
lypemania
Đức
bregenklütrig
Pháp
Une dépression
Chán nản, nhụt chí, suy sút tinh thần, trầm cảm, tr. uất, vùng áp thấp
bregenklütrig /bre.genẢlũ.te.rig (Adj.) (bes. berlin.)/
u sầu; sầu muộn; trầm cảm (melancholisch, depressiv);
Trầm cảm
[DE] Depression
[VI] Trầm cảm
[EN] Depression
[FR] Une dépression
acedia, depression, lypemania