Việt
Sự tù đọng
Anh
Stagnation
Đức
stagnation
Trạng thái trong một thủy vực khi mà không có sự xáo trộn nước xuất hiện.
Lack of motion in a mass of air or water that holds pollutants in place.
Sự thiếu vận động trong khối khí hoặc khối nước giữ chất ô nhiễm một chỗ.
[DE] Stagnation
[VI] Sự tù đọng
[EN] Lack of motion in a mass of air or water that holds pollutants in place.
[VI] Sự thiếu vận động trong khối khí hoặc khối nước giữ chất ô nhiễm một chỗ.