Việt
tré
thanh niên
niên thiếu
sinh viên
Đức
ein-
abbiegen
burschenhaft
burschenhaft /a/
1. [thuộc về] thanh niên, niên thiếu, tré; 2. [thuộc về] sinh viên; xem Bursch 5
ein-, abbiegen; tré uào ngõ in eine Gasse einbiegen.