TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tré

tré

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh niên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niên thiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tré

ein-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abbiegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tré

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

burschenhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

burschenhaft /a/

1. [thuộc về] thanh niên, niên thiếu, tré; 2. [thuộc về] sinh viên; xem Bursch 5

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tré

ein-, abbiegen; tré uào ngõ in eine Gasse einbiegen.