Jugendzeit /í =/
tuổi trẻ, tuổi thanh niên, tuổi thanh xuân.
Jungsein /n -s/
tuổi trẻ, tuổi thanh niên, tuổi thanh xuân.
Jugend /f =/
1. [thòi, tuổi] thanh niên, niên thiếu, trẻ; von Jugend auf từ thôi niên thiếu, từ thòi thanh niên; 2. thanh niên, tuổi trẻ; die Jugend uon héute thanh niên hiện đại.
Nachwuchs /m -esl,/
1. con vật đang tơ, con vật còn non; 2. cây non; 3. thanh niên, tuổi trẻ; der wissenschaftliche- cán bộ khoa học trẻ; 4. ca, kíp.