Việt
tuổi thanh niên
tuổi thanh xuân
tuổi trẻ
thòi gian nở hoa
thanh niên.
Đức
Jugendzeit
Blütezeit
Blütezeit /f =, -en/
1. thòi gian nở hoa (trô’ hoa, ra hoa); thơi kỳ phồn thịnh (phồn vinh); 3. tuổi thanh xuân, tuổi thanh niên, thanh niên.
Jugendzeit /die/
tuổi trẻ; tuổi thanh niên; tuổi thanh xuân;