TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sơ sinh

sơ sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mới sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nguyên sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trẻ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sơ sinh

 nascent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 neonatal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 newborn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

juvenile

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sơ sinh

neugeboren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Neugeborenes

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Säuglinge unter drei Monaten sind besonders gefährdet, da das Nitrit wegen des noch nicht voll funktionsfähigen Stoffwechsels das Hämoglobin doppelt so schnell wie bei Erwachsenen blockiert (Blausucht der Säuglinge).

Trẻ sơ sinh dưới ba tháng tuổi đặc biệt bị nguy hiểm, vì nitrite ngăn cản hoạt động của huyết cầu tố nhanh gấp đôi so với người trưởng thành do quá trình trao đổi chất ở trẻ sơ sinh chưa hoạt động tốt hoàn toàn (chứng xanh tím ở trẻ sơ sinh).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kann Säugling über die Muttermilch schädigen

Có thể gây hại cho trẻ sơ sinh qua sữa mẹ

H362 Kann Säuglinge über die Muttermilch schädigen.

H362 Có thể gây hại cho trẻ sơ sinh qua sữa mẹ.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

juvenile

sơ sinh; nguyên sinh; trẻ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

SƠ sinh

neugeboren (a), Neugeborenes n.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nascent /điện lạnh/

sơ sinh

 neonatal /hóa học & vật liệu/

sơ sinh, mới sinh

 newborn /y học/

mới sinh, sơ sinh

 newborn /điện lạnh/

mới sinh, sơ sinh

 neonatal /y học/

sơ sinh, mới sinh