Việt
sơ sinh
nguyên sinh
trẻ
con non/chưa trưởng thành
Anh
juvenile
young
Đức
Jungtier
Pháp
juvénile
juvenile,young /SCIENCE/
[DE] Jungtier
[EN] juvenile; young
[FR] juvénile
Giai đoạn non của động vật, thường tính đến khi bắt đầu thành thục sinh dục. Đối với cá thường từ giai đoạn cá bột đến khi cá thành thục sinh dục lần đầu. Ở giai đoạn này động vật thường có khả năng thích ứng cao.
(tt) : thuộc về thiếu nhi [L] juvenile adult - tráng niên, người trân 16 tuổi nhưng dưới 21 tuồi (hình phạt tú có thè được thay thế bằng hình thức giam cứu trong một trung tâm cài tạo) - juvenile offenders, delinquency - thiểu nhi phạm pháp.
sơ sinh; nguyên sinh; trẻ
Characteristic of youth.