child
(snh) children t dứa trẻ, thiếu nhi, con cái -child bounty - Lrọ cáp gia dinh - future child-nasciturus, trẻ vị sinh, trẻ SC sinh - child murder - lội gicl Lrc con, tội sát nhi - neglected child - trẻ bỏ hoang, ưẻ bụi dời (mất luân lý) - posthumous child - con một, con di phúc. - child unborn, [Lỉ (!sừ), en ventre sa mète, person en venter, person unborn - thai nhi - guardian to child unborn - người quàn tài thai nhi. - child welfare - bảo ượ nhi dong, bào hộ trè con - children' s court (hay juvenile court) tòa án thiếu nhi - woman with child - dàn bà có thai, sản phụ.