TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

child

con

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Trẻ em.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Con trẻ

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

thiếu nhi.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

child

child

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

descendant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

offspring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

son

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

successor node

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

child

Nachfolger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sohn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tochterknoten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

child

descendant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fils

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

noeud successeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

progéniture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

successeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

child,descendant,offspring,son,successor node /IT-TECH/

[DE] Nachfolger; Sohn; Tochterknoten

[EN] child; descendant; offspring; son; successor node

[FR] descendant; fils; noeud successeur; progéniture; successeur

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Child

Con trẻ, thiếu nhi.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

child

(snh) children t dứa trẻ, thiếu nhi, con cái -child bounty - Lrọ cáp gia dinh - future child-nasciturus, trẻ vị sinh, trẻ SC sinh - child murder - lội gicl Lrc con, tội sát nhi - neglected child - trẻ bỏ hoang, ưẻ bụi dời (mất luân lý) - posthumous child - con một, con di phúc. - child unborn, [Lỉ (!sừ), en ventre sa mète, person en venter, person unborn - thai nhi - guardian to child unborn - người quàn tài thai nhi. - child welfare - bảo ượ nhi dong, bào hộ trè con - children' s court (hay juvenile court) tòa án thiếu nhi - woman with child - dàn bà có thai, sản phụ.

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Child

[VI] (n) Trẻ em.

[EN] ~ abuse: Lạm dụng trẻ em; ~ care: Chăm sóc trẻ em; ~ rearing: Nuôi dưỡng trẻ em.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

child

quá trình con; bản ghi cọn I. Quá trình con là quá trình được khởi phát bằng quá trình khác (quá trình cha). Tác động khời phát này thường được gọi là' chia nhánh (fork). Quá trình cha thường chờ (bj treo) cho tới khi quá trình con ngừng thực hiện. Trong cấu trúc cây, quá trình con liên quan tới quán Hệ của một nút VỚI nút ngay trước nó. 2. Bảri ghi con là bản ghi dữ liệu vốn chỉ có thề đữợc tạo ra trên cơ sở các bản ghi đang tôn tại khác.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

child

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

child

child

n. a baby; a boy or girl

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

child

con