TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachfolger

con cháu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thế hệ sau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hậu thế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nachfolger

descendant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

successor

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

child

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

offspring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

son

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

successor node

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

nachfolger

Nachfolger

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

absteigend

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Sohn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tochterknoten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

nachfolger

successeur

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

descendant

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fils

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

noeud successeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

progéniture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nachfolger,Sohn,Tochterknoten /IT-TECH/

[DE] Nachfolger; Sohn; Tochterknoten

[EN] child; descendant; offspring; son; successor node

[FR] descendant; fils; noeud successeur; progéniture; successeur

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Nachfolger

successeur

Nachfolger

absteigend,Nachfolger

descendant

absteigend, Nachfolger

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachfolger /m/M_TÍNH/

[EN] descendant

[VI] con cháu, thế hệ sau, hậu thế

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Nachfolger

successor