Việt
đi xuổng
hướng xuống
giảm dần
Anh
descending
degressive
Đức
absteigend
Nachfolger
Pháp
dégressif
descendant
absteigend,Nachfolger
absteigend, Nachfolger
absteigend /a/
đi xuổng, hướng xuống, giảm dần;
absteigend /IT-TECH,SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] absteigend
[EN] degressive
[FR] dégressif
absteigend (DC)