TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hướng xuống

hướng xuống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hướng xuôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đi xuổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm dần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hướng xuống

downstream

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hướng xuống

in Strahlrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

absteigend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zum Zeitpunkt der Deaktivierung des Schritts (fallende Flanke => Pfeil nach unten) wird der beschriebenen Variablen (hier Rührmotor) der angegebene Wert zugewiesen. Der Wert bleibt so lange gespeichert, bis er durch eine andere Aktion überschrieben wird.

Vào thời điểm tắt hoạt động của bước (sườn đi xuống → mũi tên hướng xuống ↓) biến số được mô tả (ở đây động cơ trộn) chỉ thị trị số cho trước. Trị số này được lưu trữ cho đến khi có một tác động khác thay thế.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

absteigend /a/

đi xuổng, hướng xuống, giảm dần;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in Strahlrichtung /adv/TV/

[EN] downstream

[VI] hướng xuống, hướng xuôi