Việt
hướng xuống
hướng xuôi
đi xuổng
giảm dần
Anh
downstream
Đức
in Strahlrichtung
absteigend
Zum Zeitpunkt der Deaktivierung des Schritts (fallende Flanke => Pfeil nach unten) wird der beschriebenen Variablen (hier Rührmotor) der angegebene Wert zugewiesen. Der Wert bleibt so lange gespeichert, bis er durch eine andere Aktion überschrieben wird.
Vào thời điểm tắt hoạt động của bước (sườn đi xuống → mũi tên hướng xuống ↓) biến số được mô tả (ở đây động cơ trộn) chỉ thị trị số cho trước. Trị số này được lưu trữ cho đến khi có một tác động khác thay thế.
absteigend /a/
đi xuổng, hướng xuống, giảm dần;
in Strahlrichtung /adv/TV/
[EN] downstream
[VI] hướng xuống, hướng xuôi