Việt
hướng xuống
hướng xuôi
Anh
downstream
Đức
in Strahlrichtung
Beiden ist gemeinsam, dass der radial zugeführte Schmelzestromin eine axiale Abströmrichtung umgelenkt wird.
Cả hai đều có nhiệm vụ giống nhau là biến đổi dòng chảy vật liệu lỏng từ hướng chính tâm thành hướng xuôi theo trục.
in Strahlrichtung /adv/TV/
[EN] downstream
[VI] hướng xuống, hướng xuôi